Performance Marketing là gì? Hoạt động như thế nào?

all_you_need_to_know_performance_marketing

Table of Contents

Trong môi trường kinh doanh đầy thách thức hiện nay, các doanh nghiệp ngày càng chú trọng vào Performance Marketing – một chiến lược tiếp thị tập trung vào kết quả đo lường thực tế và tối ưu hóa hiệu suất. Vậy, Performance Marketing là gì và hoạt động như thế nào?  Hãy cùng Ematic Solutions khám phá sâu hơn về cách thức vận hành của chiến lược này và lý do tại sao nó đang trở thành xu hướng hàng đầu trong các chiến dịch tiếp thị hiện nay.

1. Performance Marketing là gì?

Performance Marketing vốn là một nhánh nhỏ của digital marketing. Performance Marketing dịch ra có nghĩa là tiếp thị hiệu suất. Hiệu suất này là một kết quả mong muốn nào đó được thực hiện, như đơn hàng, leads hay click.

Cụ thể hơn, Performance Marketing Association định nghĩa tiếp thị hiệu suất như sau:

“Tiếp thị hiệu suất là một thuật ngữ toàn diện đề cập đến các chương trình quảng cáo và tiếp thị trực tuyến trong đó các nhà quảng cáo (nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp) trả tiền cho các công ty tiếp thị khi khách hàng của họ hoàn thành một hành động cụ thể; chẳng hạn như tạo đơn hàng, đăng ký vào danh sách khách hàng tiềm năng hoặc nhấp chuột vào các mẫu quảng cáo.”

performance-marketing-la-gi-1

Hình 1. Performance Marketing là gì

Điều này có nghĩa là gì?

Là một nhà tiếp thị (hoặc một công ty), bạn muốn kết nối trực tiếp với khán giả và thu hút sự chú ý đến sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình. Để làm điều này, bạn có thể tạo quảng cáo được hiển thị cho nhiều người trên mạng xã hội hoặc trong các kết quả của Google khi họ tìm kiếm một số sản phẩm nhất định. Với tiếp thị hiệu suất, bạn trả tiền tùy thuộc vào cách chiến dịch của bạn hoạt động. Ví dụ: bạn có thể trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc chỉ trả tiền khi chiến dịch tạo ra doanh số bán hàng.

Điều này hoàn toàn khác so với mô hình tiếp thị truyền thống, chẳng hạn như quảng cáo trên báo in, bạn cần trả trước để có một trang quảng cáo của mình lên báo. Bạn đã đầu tư tiền và công sức từ trước và có rất ít ảnh hưởng đến cách quảng cáo của bạn hoạt động.

2. Performance Marketing hoạt động như thế nào?

2.1 Retailers và Merchants

Retailers và Merchants còn gọi là nhà quảng cáo (Advertisers) trong Performance Marketing, đang tìm cách quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình thông qua đối tác liên kết (Affiliate Partners), hay “nhà xuất bản” (Publishers). 

Performance marketing có thể đem lại thành công lớn cho các doanh nghiệp bán lẻ và thương mại điện tử, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thời trang, may mặc, F&B, sức khỏe, thể thao,… Điều này xuất phát từ sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện đại, khi họ thường tin tưởng vào lời giới thiệu từ influencers và những người dùng khác. Đặc biệt, trong giai đoạn quan trọng của quá trình nghiên cứu mua hàng, performance marketing có thể là yếu tố quyết định giúp thu hút và giữ chân khách hàng.

performance-marketing-la-gi-2

Hình 2. Retailers và Merchants

2.2 Affiliates và Publishers

Đây là nhóm đóng vai trò quan trọng như những “đối tác tiếp thị” chính trong lĩnh vực performance marketing. Họ sẽ nhận sản phẩm từ các thương hiệu để quảng bá. Hơn nữa họ sẽ được thưởng hoa hồng dựa trên hiệu suất của chiến dịch. Affiliates và Publishers tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, từ các trang web đánh giá sản phẩm, blog, các tạp chí trực tuyến và trang web cung cấp mã giảm giá,…

Còn Influencers, những người có sức ảnh hưởng, cũng là một loại Publisher đặc biệt. Họ không chỉ thực hiện hoạt động quảng bá thông qua blog và các nhóm xã hội, mà còn tạo ra trải nghiệm, hướng dẫn và đánh giá cá nhân đáng tin cậy cho khán giả của họ, thường đi kèm với ưu đãi hoặc quà tặng đặc biệt để tăng thêm giá trị cho cộng đồng người theo dõi.

performance-marketing-la-gi-3

Hình 3. Affiliates và Publishers

2.3 Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms

Mạng lưới đối tác liên kết (Affiliate Networks) và các nền tảng theo dõi của bên thứ ba (Third-Party Tracking Platforms) là nơi hoạt động, kết nối doanh nghiệp với đối tác liên kết, thực hiện nhiều nhiệm vụ:

  • Đưa ra các công cụ quảng cáo như banners và text links để doanh nghiệp và đối tác liên kết có thể tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình.
  • Thực hiện chức năng theo dõi và quản lý thông tin như leads, clicks, và chuyển đổi, giúp cả hai bên có cái nhìn rõ ràng về hiệu suất chiến dịch.
  • Đóng vai trò như một trung gian trong quá trình thanh toán hoa hồng, tương tự như một ngân hàng đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra một cách hiệu quả.
  • Cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp nếu có vấn đề phát sinh giữa doanh nghiệp và đối tác liên kết, giúp duy trì mối quan hệ mạnh mẽ và minh bạch.

performance-marketing-la-gi-4

Hình 4. Mạng lưới đối tác liên kết

2.4 Affiliate Managers và OPMs (Outsourced Program Management Companies)

Mặc dù người quản lý đơn vị liên kết có thể là nhân viên nội bộ của doanh nghiệp, nhưng cũng có nhiều thương hiệu chọn hợp tác với các đại lý Affiliate Managers và OPMs để hỗ trợ toàn bộ chương trình tiếp thị hoặc nhóm nội bộ.

Nhờ sự chuyên nghiệp và mạng lưới đối tác liên kết của họ, cùng với những quy trình đã được chứng minh, Affiliate Managers không chỉ mang lại nhiều ưu điểm mà còn đem lại giá trị lớn. Bằng cách tận dụng cơ sở dữ liệu đối tác mạnh mẽ, họ có nguồn lực và hiểu biết sâu rộng, giúp tăng cường kết quả một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tóm lại, nói một cách đơn giản, với Performance Marketing, một bên sở hữu người dùng và một bên khác (nhà tiếp thị) muốn tiếp cận đối tượng đó.

Ví dụ như trên LinkedIn, có hơn 774 triệu người dùng đã chia sẻ thông tin nghề nghiệp của họ trên nền tảng này. Đó là một nhóm người dùng cụ thể có giá trị đối với các nhà quảng cáo muốn nhắm mục tiêu đến tệp đối tượng này. Thông qua quảng cáo LinkedIn, các nhà tiếp thị có thể nhắm mục tiêu hồ sơ khách hàng mong muốn của họ và trả tiền dựa trên hiệu suất của các hành động cụ thể như click, download hoặc đăng ký. Google cung cấp dịch vụ tương tự cho các nhà quảng cáo muốn tiếp cận đối tượng đang tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ trên công cụ tìm kiếm của họ. 

performance-marketing-la-gi-5

Hình 5. Outsourced Program Management Companies

3. Làm sao để đo lường hiệu quả của Performance Marketing?

Để đo lường độ hiệu quả của Performance Marketing, có một số phương pháp và chỉ số quan trọng có thể sử dụng như:

Cost Per Click (CPC): Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. Tính bằng cách chia tổng chi phí cho chiến dịch cho số lượng lượt nhấp.

Cost Per Impression (CPM): Chi phí cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo (mỗi 1,000 lần). Được tính bằng cách chia tổng chi phí cho số lần hiển thị, sau đó nhân với 1,000.

Cost Per Sale (CPS): Chi phí cho mỗi giao dịch bán hàng thành công. Được tính bằng cách chia tổng chi phí cho số lượng giao dịch bán hàng.

Cost Per Lead (CPL): Chi phí cho mỗi lead mới được tạo ra. Tính bằng cách chia tổng chi phí cho số lượng lead.

Cost Per Acquisition (CPA): Chi phí cho mỗi hành động mong muốn, như một đơn đặt hàng, đăng ký, hoặc tải xuống. Tính bằng cách chia tổng chi phí cho số lượng hành động đó.

Cost Per Engagement (CPE): Chi phí cho mỗi tương tác của người xem với quảng cáo, có thể bao gồm việc nhấp vào, tương tác trên mạng xã hội, hoặc xem video. Tính bằng cách chia tổng chi phí cho số lượng tương tác.

performance-marketing-la-gi-6

Hình 6. Các chỉ số đo lường của Performance Marketing

4. Các kênh Performance Marketing

4.1 Mạng xã hội (Social Media)

Performance Marketing là điểm cốt lõi trong mô hình kinh doanh của các nền tảng mạng xã hội. Ví dụ: Facebook và Instagram cho phép các Page (trang) hiện quảng cáo nhắm đến các đối tượng cụ thể thông qua mô hình quảng cáo trả phí cost-per-click (CPC). Mặt khác, TikTok và LinkedIn cung cấp sự kết hợp giữa phạm vi tiếp cận miễn phí (organic) và trả phí dựa trên Performance Marketing. TikTok có một trang For You, nơi TikTok đề xuất nội dung dựa trên sở thích và hành vi của người xem, cũng chính là phạm vi tiếp cận tự nhiên của thương hiệu đến khán giả mục tiêu.

performance-marketing-la-gi-7

Hình 7. Social Medias

4.2 Search Engine Marketing (SEM)

Như tên gợi ý, Tiếp thị trên các Công cụ Tìm kiếm (SEM) dựa vào lưu lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Yahoo. Các nhà quảng cáo trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để quảng bá landing page khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm mà họ cung cấp, nhưng họ chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào trang web của họ.

performance-marketing-la-gi-8

Hình 8. SEM

4.3 Native ads (Quảng cáo hiển thị tự nhiên)

Native ads được thiết kế để quảng cáo của bạn hoà nhập với trang báo điện tử, nền tảng xã hội, hoặc thiết kế thẩm mỹ; do đó ít làm phiền đến trải nghiệm người dùng. Bạn có thể đã xem các ví dụ về dạng quảng cáo này trên các nền tảng như New York Times hoặc Bloomberg với nhãn ‘được tài trợ’ (sponsored) hoặc các đề xuất nội dung ở cuối bài viết.

Hình thức thanh toán: CPM và CPC

performance-marketing-la-gi-9

Hình 9. Quảng cáo hiển thị tự nhiên

4.4 Affiliate Marketing (Tiếp thị Liên kết)

Tiếp thị liên kết là một loại hình tiếp thị hiệu suất trong đó các bên thứ ba giới thiệu sản phẩm của nhà quảng cáo tới khán giả của họ để và nhận về tiền hoa hồng. Điều này thường được thực hiện dựa vào các mạng liên kết hỗ trợ quản lý các mối quan hệ đối tác.

performance-marketing-la-gi-10

Hình 10. Affiliate Marketing

4.5 Quảng cáo biểu ngữ và quảng cáo hiển thị

Banner và Display Ads là những biến thể nhỏ của Native Advertising trong lĩnh vực Performance Marketing. Nếu bạn thường xuyên lướt web, chắc chắn bạn đã gặp nhiều quảng cáo xuất hiện dưới dạng hình ảnh trên các trang web hay mạng xã hội. Những quảng cáo này có thể xuất hiện bên cạnh nội dung trên Facebook hoặc ở đầu và cuối trang web tin tức mà bạn đang đọc.

Mặc dù quảng cáo hiển thị hình ảnh đang mất đi sự hấp dẫn do sự gia tăng của các ứng dụng chặn quảng cáo, nhưng vẫn có nhiều công ty đang thành công bằng cách tạo ra quảng cáo hiển thị hình ảnh thông qua nội dung tương tác, video, và thiết kế đồ họa hấp dẫn.

Hình thức thanh toán: CPM và CPC

performance-marketing-la-gi-11

Hình 11. Quảng cáo

5. Ưu điểm của Performance Marketing

Performance Marketing là giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu chi tiêu và hiệu quả quảng cáo trả phí. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật mà chiến lược này mang lại.

5.1 Phân tích và theo dõi dữ liệu

Bạn có thể đo lường hiệu suất của các mục tiêu như số clicks, số lần hiển thị, khách hàng tiềm năng và doanh số một cách dễ dàng. Với các công cụ quản lý tiếp thị hiện đại, việc theo dõi hiệu suất quảng cáo và điều chỉnh hoặc thậm chí hủy chiến dịch được đơn giản hoá, giúp bạn có thể liên tục tối ưu chiến dịch dựa trên những dữ liệu thu thập được.

performance-marketing-la-gi-12

Hình 12. Phân tích và theo dõi dữ liệu

5.2 Tập trung vào ROI

Performance marketing tập trung vào việc đảm bảo mang lại lợi tức đầu tư ROI cao. Bạn có thể xem kết quả trong thời gian thực, điều chỉnh hoặc phân bổ lại ngân sách của mình khi thấy phù hợp và thậm chí dừng hoàn toàn các chiến dịch để tránh trả quá nhiều tiền cho các chiến dịch hoạt động kém hiệu quả.

performance-marketing-la-gi-13

Hình 13. Tập trung vào ROI

5.3 Tuỳ chỉnh đối tượng mục tiêu & tiếp cận đối tượng mới

Tiếp thị hiệu suất có thể giúp bạn tăng trưởng và đa dạng hoá lượng khán giả của mình, điều mà quảng cáo truyền thống không thể thực hiện được. Các chiến dịch được nhắm mục tiêu chi tiết và bạn có thể dễ dàng điều chỉnh để tiếp cận được đúng đối tượng bạn muốn hướng đến.

5.4 Tăng trưởng doanh thu thông qua Performance Marketing

Ngày nay, việc các doanh nghiệp xây dựng được một thương hiệu tốt là chưa đủ. Thời đại mới của tiếp thị dựa trên dữ liệu đảm bảo bạn chỉ trả tiền cho kết quả mong muốn, vì vậy chi tiêu quảng cáo của bạn đáng giá từng xu. Tiếp thị hiệu suất là một phương pháp tuyệt vời để xây dựng thương hiệu, nâng cao nhận thức về sản phẩm, tương tác với khán giả hoặc thậm chí tăng doanh số bán hàng mà không phải lo lắng về việc lãng phí ngân sách vốn đang được thắt chặt trong tình hình kinh tế khó khăn hiện nay.

performance-marketing-la-gi-14

Hình 14. Tăng trưởng doanh thu thông qua Performance Marketing

6. Nhược điểm của Performance Marketing

6.1 Phụ thuộc vào nền tảng quảng cáo

Một trong những nhược điểm lớn của Performance Marketing là sự phụ thuộc vào các nền tảng quảng cáo như Google, Facebook, hay Instagram. Những thay đổi về thuật toán hoặc chính sách từ các nền tảng này có thể ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo, làm giảm hiệu quả của chiến dịch và khiến doanh nghiệp mất kiểm soát trong việc dự đoán kết quả.

6.2 Chi phí có thể leo thang

Mặc dù Performance Marketing nhắm đến việc tối ưu hóa chi phí, nhưng nếu không có chiến lược rõ ràng, chi phí quảng cáo có thể tăng cao mà không đem lại hiệu quả tương xứng. Doanh nghiệp có nguy cơ chi trả nhiều tiền hơn cho những chiến dịch không đạt được kết quả mong muốn, dẫn đến lãng phí ngân sách.

performance-marketing-la-gi-15

Hình 15. Phụ thuộc vào nền tảng quảng cáo

6.3 Tập trung quá mức vào các chỉ số ngắn hạn

Performance Marketing chủ yếu tập trung vào các chỉ số đo lường ngắn hạn như số lượt nhấp chuột, số lần hiển thị, hay tỷ lệ chuyển đổi. Điều này có thể khiến doanh nghiệp bỏ qua các mục tiêu dài hạn, chẳng hạn như xây dựng thương hiệu, lòng trung thành của khách hàng và nhận diện thương hiệu, vốn rất quan trọng để phát triển bền vững.

6.4 Tính cạnh tranh cao

Khi nhiều doanh nghiệp sử dụng Performance Marketing, thị trường quảng cáo trở nên cạnh tranh khốc liệt. Điều này dẫn đến việc giá thầu quảng cáo tăng cao, khiến doanh nghiệp phải chi nhiều tiền hơn để duy trì hiệu quả của chiến dịch, đặc biệt trong những ngành có tính cạnh tranh cao.

7. 6 bước để xây dựng chiến dịch Performance Marketing hiệu quả

Bước 1:  Xác định mục tiêu chiến dịch

Trước tiên, bạn cần xác định rõ ràng mục tiêu của chiến dịch Performance Marketing. Mục tiêu này có thể là tăng doanh số, thu hút khách hàng tiềm năng, hoặc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Việc xác định mục tiêu rõ ràng giúp định hướng chiến lược và đo lường hiệu quả một cách chính xác.

Bước 2:  Nghiên cứu và phân tích đối tượng mục tiêu

Tiếp theo, bạn cần phân tích đối tượng mục tiêu mà chiến dịch sẽ nhắm đến. Hiểu rõ hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng tiềm năng sẽ giúp bạn tạo ra thông điệp phù hợp và lựa chọn kênh tiếp cận hiệu quả.

performance-marketing-la-gi-16

Hình 16. Nghiên cứu và phân tích đối tượng

Bước 3:  Lựa chọn kênh và công cụ quảng cáo

Dựa trên đối tượng và mục tiêu, bạn cần lựa chọn các kênh quảng cáo phù hợp như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, hay quảng cáo hiển thị. Đồng thời, chọn các công cụ theo dõi và phân tích hiệu suất để đảm bảo bạn có thể đo lường chính xác kết quả của chiến dịch.

Bước 4:  Tạo nội dung và thông điệp hấp dẫn

Một phần quan trọng của chiến dịch là tạo ra nội dung hấp dẫn và thông điệp mạnh mẽ, phù hợp với đối tượng mục tiêu. Nội dung cần phải gắn liền với mục tiêu của bạn và thu hút người dùng thực hiện các hành động mong muốn như nhấp chuột, đăng ký hoặc mua hàng.

performance-marketing-la-gi-17

Hình 17. Tạo nội dung hấp dẫn

Bước 5:  Theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch

Sau khi chiến dịch khởi động, việc theo dõi hiệu suất liên tục là rất quan trọng. Sử dụng các công cụ theo dõi dữ liệu để đo lường lượt nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi, và chi phí trên mỗi hành động. Dựa trên kết quả, điều chỉnh chiến lược quảng cáo để đảm bảo chiến dịch luôn hoạt động hiệu quả.

performance-marketing-la-gi-18

Hình 18. Theo dõi và tối ưu hoá chiến dịch

Bước 6:  Đánh giá và báo cáo kết quả

Kết thúc chiến dịch, bạn cần đánh giá toàn diện hiệu quả chiến dịch dựa trên các chỉ số đo lường và mục tiêu ban đầu. Báo cáo kết quả không chỉ giúp bạn hiểu rõ chiến dịch đã đạt được những gì mà còn cung cấp thông tin để cải thiện các chiến lược trong tương lai.

Nếu bạn đang cần một đối tác tiếp thị hiệu suất có thể giúp bạn lập kế hoạch chiến lược và mang lại kết quả vượt trội, Ematic Solutions sẵn sàng đồng hành cùng bạn với giải pháp Performance Marketing để tối ưu ROI. 

Bên cạnh dịch vụ Performance Marketing, Ematic còn cung cấp các giải pháp toàn diện như SEO, CRO (tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi), Email Marketing và các giải pháp digital marketing khác nhằm đảm bảo doanh nghiệp của bạn tiếp cận đúng đối tượng và đạt được kết quả tối ưu.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá!

Facebook
LinkedIn
Twitter
WhatsApp
Email
all_you_need_to_know_performance_marketing

để nhận được những xu hướng mới nhất!

mau-email-marketing-thu-hut
Top 5 mẫu Email Marketing phổ biến và những tiêu chí cần biết

Email Marketing là công cụ không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị số của mọi doanh nghiệp. Một mẫu email thiết kế chuyên nghiệp không chỉ giúp truyền tải thông điệp mà còn là chìa khóa tạo ấn tượng mạnh và thúc đẩy tương tác với khách hàng. Hãy cùng Ematic Solutions tìm hiểu về Những tiêu chí cần biết để xây dựng mẫu Email Marketing thu hút và ví dụ 5 mẫu phổ biến nhất qua bài viết sau đây.

Đọc thêm »
core-web-vitals-la-gi
Core Web Vitals là gì? Các chỉ số cải thiện thứ hạng website

Trong bối cảnh Google ngày càng đặt nặng trải nghiệm người dùng, Core Web Vitals trở thành tiêu chí cốt lõi giúp xếp hạng trang web. Nếu bạn muốn website vượt qua đối thủ, Core Web Vitals chính là yếu tố không thể bỏ qua. Cùng Ematic Solutions khám phá những kiến thức chi tiết về Core Web Vitals và hướng dẫn cách tối ưu trang web hữu ích nhé.

Đọc thêm »
goog-dhwhuh-dư
Hiểu thêm về thẻ Canonical: Bí quyết tối ưu SEO với nội dung đồng nhất

Trong lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), duy trì sự đồng nhất nội dung trên các trang web là điều cực kỳ quan trọng. Khi các trang web ngày càng phức tạp và quy mô lớn hơn, việc đảm bảo rằng các công cụ tìm kiếm có thể lập chỉ mục và xếp hạng nội dung một cách chính xác trở thành một thách thức. Đây là lúc thẻ canonical phát huy vai trò quan trọng – một công cụ mạnh mẽ giúp quản trị viên web và chuyên gia SEO giải quyết vấn đề nội dung trùng lặp và cải thiện hiệu suất trang web.Vậy Thẻ Canonical là gì? Hãy cùng Ematic Solutions tìm hiểu thêm về thẻ Canonical và bí quyết tối ưu SEO với nội dung đồng nhất. 

Đọc thêm »
google-pagespeed-insights
Google PageSpeed Insights là gì?

Trong thế giới số hiện nay, hiệu suất website đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm người dùng và xếp hạng trên công cụ tìm kiếm. Google PageSpeed Insights (PSI) là một công cụ mạnh mẽ giúp các chủ website và nhà phát triển đánh giá và cải thiện tốc độ tải trang của website. Hãy cùng Ematic Solutions tìm hiểu sâu hơn về PageSpeed Insights, cách công cụ này hoạt động và tại sao nó lại quan trọng trong việc đóng góp vào sự thành công của website.

Đọc thêm »
serp-la-gi
SERP là gì? Các loại SERP phổ biến giúp website dễ lên TOP đầu

SERP là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người làm trong lĩnh vực SEO và Digital Marketing quan tâm bởi SERP đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm. Việc hiểu rõ các loại SERP phổ biến không chỉ giúp bạn tối ưu hóa nội dung hiệu quả mà còn nâng cao khả năng đưa website lên TOP đầu một cách bền vững. Vì thế, hãy cùng Ematic Solutions khám phá các loại SERP và cách tối ưu chúng để đạt được hiệu quả SEO tốt nhất!

Đọc thêm »
organic-search
Organic search là gì? Làm thế nào để tăng traffic cho website?

Với sự phát triển không ngừng của SEO, việc hiểu và tối ưu hóa organic search đang trở thành yếu tố then chốt cho các doanh nghiệp. Vậy Organic search là gì? Làm thế nào để tăng chỉ số Organic search cho website? Hãy cùng Ematic Solutions tìm hiểu sâu hơn về khái niệm Organic search và những cách để tối ưu chỉ số organic search cho website của bạn.

Đọc thêm »